Raonic - Federer
Tỷ số
|
Lịch thi đấuThông tin trước trậnKết quả
SET 1 |
Roger Federer |
|
|
|
Milos Raonic |
Thụy Sỹ |
V |
Canada |
||
|
|
|
||
3 |
Xếp hạng |
7 |
||
33 (08.08.1981) |
Tuổi |
23 (27.12.1990) |
||
Basel, Thụy Sỹ |
Nơi sinh |
Podgorica, Montenegro |
||
Bottmingen, Thụy Sỹ |
Nơi sống |
Monte Carlo, Monaco |
||
185 cm |
Chiều cao |
196 cm |
||
85 kg |
Cân nặng |
98 kg |
||
Tay phải |
Tay thuận |
Tay phải |
||
1998 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2008 |
||
47/9 |
Thắng - Thua trong năm |
34/11 |
||
2 |
Danh hiệu năm 2014 |
1 |
||
970/224 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
159/78 |
||
79 |
Danh hiệu |
6 |
||
$83,396,354 |
Tổng tiền thưởng |
$5,826,774 |
||
Đối đầu: Federer 5-0 Raonic |
||||
Giờ |
Năm |
Vòng |
Sân |
Tay vợt |
Wimbledon |
2014 |
Bán kết |
Cỏ |
Federer, Roger |
Australian Open |
2013 |
R16 |
Cứng |
Federer, Roger |
Halle |
2012 |
Tứ kết |
Cỏ |
Federer, Roger |
Masters 1000 Madrid |
2012 |
R32 |
Đất nện |
Federer, Roger |
Masters Indian Wells |
2012 |
R32 |
Cứng |
Federer, Roger |