Top 7 xe ga SYM giảm giá cả triệu đồng ở thị trường Việt

Sky Nguyen nguồn bình luận 999
A- A A+
Một loạt xe ga SYM đang giảm giá mạnh với mức giảm cao nhất ở thị trường Việt lên tới gần 3,5 triệu đồng.
Top 7 xe ga SYM giảm giá cả triệu đồng ở thị trường Việt
Shark Mini 125 EFI

1.Shark Mini 125 EFI (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 29,59 triệu VNĐ (Giá cũ: 30,49 triệu VNĐ).

Thông số chính:

·  Dài - Rộng – Cao: 1940mm - 715mm -1,105mm

·  Khoảng cách gầm: 130mm

·  Tổng trọng lượng khô: 108kg

·  Động cơ: 4 thì

·  Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)

·  Phân khối: 124.6cc

·  Công suất tối đa: 6.2kw/8000rpm

·  Momen cực đại: 8.85Nm/6000rpm

·  Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa

·  Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)

·  Vỏ/lốp trước: 80/90-14

·  Vỏ/lốp sau: 80/90-1

2. Shark Mini 125 Sport (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 30,09 triệu VNĐ (Giá cũ: 30,99 triệu VNĐ).

 

Thông số chính:

·  Dài - Rộng – Cao: 1940mm - 715mm -1,105mm

·  Khoảng cách gầm: 130mm

·  Tổng trọng lượng khô: 108kg

·  Động cơ: 4 thì

·  Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)

·  Phân khối: 124.6cc

·  Công suất tối đa: 6.2ps/8000rpm

·  Momen cực đại: 8.85Nm/6000rpm

·  Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa

·  Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)

·  Vỏ/lốp trước: 80/90-14

·  Vỏ/lốp sau: 80/90-14

3. Elizabeth thắng đĩa

Giá bán lẻ đề xuất: 30,89 triệu VNĐ (Giá cũ: 33,0 triệu VNĐ).

 

Thông số chính:

·  Dài - Rộng – Cao: 1,795 mm - 668 mm - 1,100 mm

·  Số người ngồi/Tải trọng: 2 người/110kg

·  Tốc độ tối đa: 75km/h

·  Tổng trọng lượng khô: 115 kg

·  Mức tiêu hao nhiên liệu: 2.3L/100km

·  Động cơ: 4 thì

·  Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (Trên 92)

·  Phân khối: 111.1 cc

·  Công suất tối đa: 6.25kW/7500 rpm

·  Momen cực đại: 8 Nm/ 6500 rpm

·  Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa

·  Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)

·  Dung tích bình xăng: 5L

4. Elizabeth thắng đùm

Giá bán lẻ đề xuất: 29,59 triệu VNĐ (Giá cũ: 31,7 triệu VNĐ).

 

Thông số chính:

·  Dài - Rộng – Cao: 1,795 mm - 668 mm - 1,100 mm

·  Số người ngồi/Tải trọng: 2 người/110kg

·  Tốc độ tối đa: 75km/hr

·  Tổng trọng lượng khô: 115 kg

·  Mức tiêu hao nhiên liệu: 2.3L/100km

·  Động cơ: 4 thì

·  Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (Trên 92)

·  Phân khối: 111.1 cc

·  Công suất tối đa: 6.25kW/7500 rpm

·  Momen cực đại: 8 Nm/ 6500 rpm

·  Hệ thống thắng trước: Phanh trống (đùm)

·  Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)

·  Dung tích bình xăng: 5L

5. Attila-V Smart Idle (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 33,69 triệu VNĐ (Giá cũ: 36,7 triệu VNĐ).

 

Thông số chính:

·  Dài - Rộng – Cao: 1805mm - 680mm -1,145mm

·  Khoảng cách gầm: 105mm

·  Tổng trọng lượng khô: 114kg

·  Đường kính và hành trình piston: 52.4 x 57.8mm

·  Tỷ số nén: 11:01

·  Mức tiêu hao nhiên liệu: 55Km/L (ở tốc độ 50Km/h)

·  Động cơ: 4 thì

·  Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)

·  Phân khối: 124.6cc

·  Công suất tối đa: 8.3ps/7500rpm

·  Momen cực đại: 8.6Nm/6500rpm

·  Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa

·  Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)

·  Vỏ/lốp trước: Không ruột/100/90-10

·  Vỏ/lốp sau: Không ruột/100/90-10

6. Venus 125 CBS (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 35,49 triệu VNĐ (Giá bán cũ: 38,9 triệu VNĐ).

 

Thông số chính:

·  Dài - Rộng – Cao: 1805mm - 655mm -1,145mm

·  Khoảng cách gầm: 105mm

·  Tổng trọng lượng khô: 122 kg

·  Đường kính và hành trình piston: 52.4 x 57.8mm

·  Tỷ số nén: 11:01

·  Mức tiêu hao nhiên liệu: 62.5Km/L (ở tốc độ 30~40Km/h)

·  Động cơ: 4 thì

·  Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)

·  Phân khối: 124.6cc

·  Công suất tối đa: 8.3ps/7500rpm

·  Momen cực đại: 8.6Nm/6500rpm

·  Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa

·  Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)

·  Vỏ/lốp trước: Không ruột/100/90-10

·  Vỏ/lốp sau: Không ruột/100/90-10

·  Dung tích bình xăng: 5L

7. Venus 125 EFI (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 32,49 triệu VNĐ (Giá bán cũ: 35,9 triệu VNĐ).

 

Thông số chính:

·  Dài - Rộng – Cao: 1805mm - 655mm -1,145mm

·  Khoảng cách gầm: 105mm

·  Tổng trọng lượng khô: 122 kg

·  Đường kính và hành trình piston: 52.4 x 57.8mm

·  Tỷ số nén: 11:01

·  Mức tiêu hao nhiên liệu: 62.5Km/L (ở tốc độ 30~40Km/h)

·  Động cơ: 4 thì

·  Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)

·  Phân khối: 124.6cc

·  Công suất tối đa: 8.3ps/7500rpm

·  Momen cực đại: 8.6Nm/6500rpm

·  Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa

·  Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)

·  Vỏ/lốp trước: Không ruột/100/90-10

·  Vỏ/lốp sau: Không ruột/100/90-10

·  Dung tích bình xăng: 5L

*Lưu ý: Đây là mức giá bán lẻ đề xuất của SYM được cập nhật mới nhất trong tháng 10/2017. Giá thực tế còn tùy theo từng đại lý.

Nguồn Tin:
Video và Bài nổi bật