10 thành ngữ tiếng Anh có từ chỉ thời tiết

Summer Nguyen nguồn bình luận 999
A- A A+
“Chasing rainbows“ chỉ việc cố gắng làm những điều không thể đạt được; “Calm before the storm“ diễn tả sự yên tĩnh bất thường trước khi có biến động.
10 thành ngữ tiếng Anh có từ chỉ thời tiết
Ảnh: Shutterstock.

1. Under the weather

Thành ngữ này được dùng khi bạn muốn mô tả mình hay ai đó cảm thấy hơi ốm, không được khỏe lắm. Nó không mô tả việc ốm nặng mà có thể chỉ là cảm giác mệt mỏi vì học quá nhiều hoặc đau đầu vì bắt đầu bị cúm.

Ví dụ:

- What’s wrong with Katy, mom? (Có chuyện gì với Katy vậy mẹ).

- She’s feeling a little under the weather so be quiet and let her rest. (Cô ấy cảm thấy không được khỏe lắm nên hãy yên lặng và để cô ấy nghỉ ngơi).

2. A storm is brewing

Nếu ai đó nói "a storm is brewing", họ muốn nói về việc sắp có chuyện gì đó rắc rối hoặc buồn phiền về tình cảm.

Ví dụ: "She decided to go ahead with their wedding, even though all they’ve been doing lately is arguing. I can sense a storm is brewing" (Cô ấy quyết định đám cưới mặc dù tất cả những gì họ làm gần đây là tranh cãi. Tôi có thể cảm nhận sắp có chuyện gì đó xảy ra).

3. Calm before the storm

Thành ngữ này dựa trên một hiện tượng tự nhiên. Trước khi bão đến, bầu trời thường yên ả. Vì vậy, nó được sử dụng để chỉ sự yên tĩnh bất thường trước khi một biến động, hỗn loạn nào đó xảy ra.

Ví dụ: "The strange quietness in town made her feel peaceful. Little did she know, it was just the calm before the storm" (Sự yên tĩnh kỳ lạ ở thị trấn khiến cô ấy cảm thấy bình yên. Cô ấy không biết rằng đó chỉ là sự bình yên trước giông tố).

4. Weather a storm

"Weather a storm" chỉ việc vượt qua một giai đoạn khó khăn hay sống sót sau một sự kiện nguy hiểm.

Ví dụ: "Last year, they had some financial difficulties when her husband was fired. Together, they weathered the storm and figured out how to keep going". (Năm ngoái, họ gặp một số khó khăn về tài chính khi chồng cô ấy bị sa thải. Họ đã cùng nhau vượt qua và tìm ra cách để tiếp tục tiến lên).

5. When it rains, it pours

Thành ngữ này dùng để nói về nhiều chuyện lớn, chuyện tồi tệ xảy ra dồn dập trong thời gian ngắn, thậm chí cùng một lúc.

Ví dụ: "First he was laid off, then his wife got into a car accident. When it rains, it pours" (Đầu tiên anh ấy bị cho nghỉ việc, sau đó vợ anh ấy bị tai nạn xe hơi. Đúng là đã đen thì đen đủ đường).

6. Chasing rainbows

"Chasing rainbows" có nghĩa là theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó mà không thể đạt được.

Ví dụ: "His paintings have neither style nor imagination, but he insists on being a professional painter. He’s always chasing rainbows" (Những bức tranh của anh ấy không có phong cách cũng như trí tưởng tượng, nhưng anh ấy khẳng định mình là một họa sĩ chuyên nghiệp. Anh ấy luôn theo đuổi những cái viển vông).

7. Rain or shine

"Rain or shine" được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó sẽ xảy ra bất kể tình huống nào.

Ví dụ: "I’ll see you at the airport, rain or shine" (Tôi sẽ gặp bạn ở sân bay cho dù điều gì xảy ra).

Đây còn là một trong số ít thành ngữ cũng thường được sử dụng theo nghĩa đen, chẳng hạn khi mô tả các sự kiện ngoài trời sẽ diễn ra dù trời có mưa hay không.

8. Under the sun

Thành ngữ này dùng để đề cập mọi thứ trên trái đất, thường được sử dụng như một phần của so sánh nhất.

Ví dụ: "Gili Trawangan must be one of the most beautiful islands under the sun" (Gili Trawangan phải là một trong những hòn đảo đẹp nhất trên Trái Đất).

Nguồn Tin:
Video và Bài nổi bật